Chú thích Nhậm_Hiền_Tề

  1. “任贤齐《心太软》 翻红飙男儿泪 拍戏枯坐一天没人理 上桌吃饭遭痛骂” (bằng tiếng Trung). Sina. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2011.
  2. “成長之路” (bằng tiếng Trung). Richiefamily. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  3. “任賢齊的個人檔案” (bằng tiếng Trung). Richiefamily. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  4. 唱片銷量
  5. “影視歷程” (bằng tiếng Trung). Richiefamily. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  6. “Movie” (bằng tiếng Trung). Mtime.
  7. “Movie” (bằng tiếng Anh). imdb.
  8. “Hong Kong Film Award” (bằng tiếng Anh). imdb.
  9. “Hong Kong Film Award” (bằng tiếng Anh). imdb.
  10. “festival-cannes” (bằng tiếng Anh). festival-cannes.
  11. “68th Venice Film Fastival” (bằng tiếng Anh). Venice Film Fastival.
  12. “Will You Still Love Me Tomorrow” (bằng tiếng Enlish). One production.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “Mayday 3DNA” (bằng tiếng Trung). Bin Music.
  14. “Adventure Of The King” (bằng tiếng Trung). Sina. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013.
  15. “Life Without Principle” (bằng tiếng Enlish). Media Asia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “Punished” (bằng tiếng Enlish). Media Asia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. “Flirting Scholar 2” (bằng tiếng Trung). Sina. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013.
  18. “Fire of Conscience” (bằng tiếng Enlish). Media Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “Accident” (bằng tiếng Enlish). Media Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “Lady Cop and Papa Crook” (bằng tiếng Enlish). Media Asia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)[liên kết hỏng]
  21. “The Sniper” (bằng tiếng Enlish). Media Asia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “演唱會” (bằng tiếng Trung). Richiefamily. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  23. “2011 Round Taklimakan Rally Championship” (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013.
  24. “Nhậm Hiền Tề đua xe ở Sa mạc”. youtube.
  25. “任贤齐参加环塔拉力赛 "魔鬼赛段"受伤退赛” (bằng tiếng Trung). Sina. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2011.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nhậm_Hiền_Tề http://blog.sina.com.cn/richiefire http://blog.sina.com.cn/s/blog_4844c32b010003gx.ht... http://ent.sina.com.cn/s/h/2011-09-12/02183413807.... http://lfd.ent.sina.com.cn/main.html http://tbh2.ent.sina.com.cn/ http://english.ts.cn/topic/node_93030.htm http://www.facebook.com/pages/%E4%BB%BB%E8%B3%A2%E... http://www.facebook.com/pages/%E9%A6%99%E6%B8%AF%E... http://www.facebook.com/pages//%E4%BB%BB%E8%B3%A2%... http://www.facebook.com/richiefirework?ref=pb